--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu kế
+
Scheme, device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mưu kế"
:
mù khơi
mưu kế
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
mưu kế
:
Scheme, device
+
frail
:
dễ vỡ; mỏng mảnh
+
condom
:
bao dương vật (chống thụ thai)
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
trở về
:
to come back, to be back